1
01:47 - 02:41
54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:39 - 02:42
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:47 - 02:50
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:39 - 03:48
2h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:47 - 02:41
    54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:47
    NK
    40
    淡輪 Tannowa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (54phút
    JPY 850
    02:41
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  2. 2
    01:39 - 02:42
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:39
    NK
    40
    淡輪 Tannowa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    01:47 02:05
    NK
    37
    NK
    37
    尾崎 Ozaki
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (37phút
    JPY 850
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    02:42
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  3. 3
    01:47 - 02:50
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:47
    NK
    40
    淡輪 Tannowa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (52phút
    02:39 02:48
    NK
    03
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 850
    02:50
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  4. 4
    01:39 - 03:48
    2h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:39
    NK
    40
    淡輪 Tannowa
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (16phút
    JPY 370
    01:55 02:13
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    02:18 02:28
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (57phút
    JPY 990
    03:25 03:34
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 350
    03:48
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
cntlog