1
16:11 - 16:27
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
16:11 - 16:35
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:11 - 16:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:11 - 16:37
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:11 - 16:27
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:11
    NK
    55
    Asakayama
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (16phút
    JPY 290
    16:27
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  2. 2
    16:11 - 16:35
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:11
    NK
    55
    Asakayama
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    16:21 16:31
    NK
    05
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (4phút
    JPY 290
    16:35
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  3. 3
    16:11 - 16:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:11
    NK
    55
    Asakayama
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (13phút
    16:24 16:34
    NK
    03
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 290
    16:36
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  4. 4
    16:11 - 16:37
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:11
    NK
    55
    Asakayama
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (8phút
    16:19 16:31
    NK
    06
    NK
    06
    Kishinosatotamade
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 290
    16:37
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
cntlog