1
15:27 - 15:52
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:27 - 16:01
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:27 - 16:01
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:27 - 16:02
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:27 - 15:52
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:27
    NK
    14
    Suwanomori
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (25phút
    JPY 370
    15:52
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  2. 2
    15:27 - 16:01
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:27
    NK
    14
    Suwanomori
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (6phút
    15:33 15:51
    NK
    11
    NK
    11
    Sakai
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (10phút
    JPY 370
    16:01
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  3. 3
    15:27 - 16:01
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:27
    NK
    14
    Suwanomori
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (23phút
    15:50 15:59
    NK
    03
    NK
    03
    Shin-imamiya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 370
    16:01
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
  4. 4
    15:27 - 16:02
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:27
    NK
    14
    Suwanomori
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (21phút
    15:48 15:57
    NK
    05
    NK
    05
    Tengachaya
    Nankai Koya Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (5phút
    JPY 370
    16:02
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
cntlog