1
01:07 - 03:04
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:07 - 03:07
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:07 - 03:15
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:07 - 03:23
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:07 - 03:04
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:07
    W
    紀伊宮原 Kiimiyahara
    01:12 01:46
    W
    W
    箕島 Minoshima
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h0phút
    JPY 1.690
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    02:46 02:54
    R
    20
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    03:00 03:00
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    03:04 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  2. 2
    01:07 - 03:07
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:07
    W
    紀伊宮原 Kiimiyahara
    01:12 01:46
    W
    W
    箕島 Minoshima
    JR紀勢本線〔きのくに線〕(新宮-和歌山) JR Kisei Main Line[Kinokuni Line](Shingu-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (1h0phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    02:46 02:52
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 1.690
    02:54 03:05
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 180
    03:07
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  3. 3
    01:07 - 03:15
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:07
    W
    紀伊宮原 Kiimiyahara
    01:45 01:55
    W
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (57phút
    JPY 1.520
    02:52 03:01
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 350
    03:15
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  4. 4
    01:07 - 03:23
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:07
    W
    紀伊宮原 Kiimiyahara
    01:45 02:03
    W
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 590
    02:08 02:26
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (57phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    03:23
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
cntlog