1
20:17 - 20:54
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
20:17 - 21:03
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:09 - 21:37
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:17 - 20:54
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    20:17
    NK
    33
    羽倉崎 Hagurazaki
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (37phút
    JPY 690
    20:54
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  2. 2
    20:17 - 21:03
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:17
    NK
    33
    羽倉崎 Hagurazaki
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (35phút
    20:52 21:01
    NK
    03
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 690
    21:03
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  3. 3
    20:09 - 21:37
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:09
    NK
    33
    羽倉崎 Hagurazaki
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    20:12 20:30
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (3phút
    JPY 370
    20:33 20:43
    NK
    31
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (31phút
    JPY 670
    21:14 21:23
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    JPY 350
    21:37
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
cntlog