1
15:39 - 15:57
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:39 - 15:57
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:34 - 15:58
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:34 - 15:59
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:39 - 15:57
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:39
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (1phút
    JPY 180
    15:40 15:40
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    Đi bộ( 2phút
    15:42 15:47
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (3phút
    JPY 220
    15:50 15:50
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    15:57 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  2. 2
    15:39 - 15:57
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:39
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (1phút
    JPY 180
    15:40 15:40
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    Đi bộ( 7phút
    15:47 15:49
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    15:51 15:51
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    15:57 なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  3. 3
    15:34 - 15:58
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:34 芦原町 Ashiharacho
    Đi bộ( 5phút
    15:39 15:42
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (3phút
    JPY 140
    15:45 15:56
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 180
    15:58
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
  4. 4
    15:34 - 15:59
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:34 芦原町 Ashiharacho
    Đi bộ( 5phút
    15:39 15:42
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (3phút
    JPY 140
    15:45 15:57
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 180
    15:59
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
cntlog