1
15:15 - 15:34
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:15 - 15:52
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:15 - 15:34
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:15
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    JPY 280
    15:34
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
  2. 2
    15:15 - 15:52
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:15
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (23phút
    JPY 290
    15:38 15:38
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:42 15:45
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    15:50 15:50
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    15:52 Minamikata(Osaka)
cntlog