2024/06/19  12:25  khởi hành
1
12:27 - 12:53
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:27 - 12:58
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:30 - 13:09
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:27 - 13:10
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:27 - 12:53
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:27
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (2phút
    12:29 12:37
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    12:42 12:50
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (3phút
    JPY 180
    12:53
    JN
    19
    南多摩 Minami-Tama
  2. 2
    12:27 - 12:58
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:27
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    12:34 12:42
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (16phút
    JPY 180
    12:58
    JN
    19
    南多摩 Minami-Tama
  3. 3
    12:30 - 13:09
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:30
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (5phút
    JPY 160
    12:35 12:35
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    Đi bộ( 10phút
    12:45 12:50
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    12:58 13:06
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (3phút
    JPY 180
    13:09
    JN
    19
    南多摩 Minami-Tama
  4. 4
    12:27 - 13:10
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:27
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    12:34 12:34
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    12:38 12:43
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    12:45 12:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    12:49 12:54
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (16phút
    JPY 180
    13:10
    JN
    19
    南多摩 Minami-Tama
cntlog