2024/06/25  13:14  khởi hành
1
13:19 - 18:13
4h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
13:19 - 18:14
4h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
13:19 - 18:29
5h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
13:19 - 18:32
5h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:19 - 18:13
    4h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:19
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    13:37 13:37
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    13:42 13:52
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    14:19 15:34 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:54 16:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:06 17:10
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    17:24 17:24
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    17:31 17:34
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    17:44 17:52
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (21phút
    JPY 320
    18:13
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  2. 2
    13:19 - 18:14
    4h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:19
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    13:37 13:37
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    13:42 13:52
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    14:19 15:34 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:54 16:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:06 17:10
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    17:24 17:24
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    17:31 17:34
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    17:44 17:57
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (17phút
    JPY 320
    18:14
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  3. 3
    13:19 - 18:29
    5h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:19
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    13:37 13:37
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    13:42 13:52
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    14:19 15:34 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:54 16:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:06 17:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    17:45 17:55
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (21phút
    JPY 410
    18:16 18:24
    T
    23
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 南船橋 Minami-Funabashi
    (5phút
    JPY 170
    18:29
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  4. 4
    13:19 - 18:32
    5h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:19
    DY
    08
    杉並町 Suginamicho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (18phút
    JPY 230
    13:37 13:37
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    13:42 13:52
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    14:19 15:34 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:54 16:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:06 17:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (15phút
    JPY 830
    18:09 18:17
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (15phút
    JPY 230
    18:32
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
cntlog