2024/09/28  12:14  khởi hành
1
12:18 - 13:06
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:18 - 13:07
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:24 - 13:09
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:18 - 13:12
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:18 - 13:06
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    12:20 12:20
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    12:23 12:30
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 640
    12:53 13:01
    TR
    01
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 南船橋 Minami-Funabashi
    (5phút
    JPY 170
    13:06
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  2. 2
    12:18 - 13:07
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:18
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (28phút
    JPY 340
    12:46 12:46
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 3phút
    12:49 12:51
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    12:54 13:02
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 南船橋 Minami-Funabashi
    (5phút
    JPY 180
    13:07
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  3. 3
    12:24 - 13:09
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:24
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (25phút
    JPY 340
    12:49 12:49
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    12:51 12:53
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    12:56 13:04
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 南船橋 Minami-Funabashi
    (5phút
    JPY 180
    13:09
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
  4. 4
    12:18 - 13:12
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:18
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (32phút
    JPY 340
    12:50 12:50
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    13:02 13:07
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 南船橋 Minami-Funabashi
    (5phút
    JPY 170
    13:12
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
cntlog