2024/06/23  04:43  khởi hành
1
04:58 - 07:03
2h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:58 - 07:26
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:28 - 08:15
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:58 - 08:44
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:58 - 07:03
    2h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:58
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    06:19 06:29 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (34phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:03
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
  2. 2
    04:58 - 07:26
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:58
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    06:19 06:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    06:24 06:27
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    06:29 06:34
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    06:53 06:53
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    06:56 07:01
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (25phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:26
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
  3. 3
    05:28 - 08:15
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h20phút
    06:48 07:07
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    07:31 07:41 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (34phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:15
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
  4. 4
    04:58 - 08:44
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:58
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    05:55 06:58
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR室蘭本線(苫小牧-岩見沢) JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến 追分(北海道) Oiwake(Hokkaido)
    (1h14phút
    08:12 08:30
    H
    17
    沼ノ端 Numanohata
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    (14phút
    JPY 4.070
    08:44
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
cntlog