1
12:14 - 12:42
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:14 - 12:42
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:14 阪大病院前 Handaibyoin-mae
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    (6phút
    12:20 12:29 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (13phút
    JPY 410
    12:42 南摂津 Minamisettsu
cntlog