1
18:03 - 22:18
4h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:03 - 22:34
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:03 - 22:44
9h41phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
18:03 - 22:50
4h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:03 - 22:18
    4h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:03 大館能代空港 Odate-Noshiro Airport
    空路([東京]羽田空港-大館能代空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Odate-Noshiro Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h5phút
    JPY 28.700
    19:08 20:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    21:22 21:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:46 21:54
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    22:07 22:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    22:13 22:16
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    22:18
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
  2. 2
    18:03 - 22:34
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:03 大館能代空港 Odate-Noshiro Airport
    空路([東京]羽田空港-大館能代空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Odate-Noshiro Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h5phút
    JPY 28.700
    19:08 20:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    21:22 21:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (15phút
    JPY 380
    21:58 22:08
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (23phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    22:34
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
  3. 3
    13:03 - 22:44
    9h41phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    13:03
    大館能代空港 Odate-Noshiro Airport
    連絡バス(大館能代空港-大館) Bus(Odate-Noshiro Airport-Odate)
    Hướng đến 大館 Odate
    (25phút
    JPY 290
    13:28 13:56 鷹ノ巣 Takanosu(Ouu Line)
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (26phút
    14:22 14:49 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (1h5phút
    15:54 16:29 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (2h16phút
    Ghế Tự do : JPY 4.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.420
    18:45 18:58 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 6.930
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    19:21 20:30 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    21:40 22:01 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    22:04 22:12
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (21phút
    JPY 240
    22:33 22:33
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    22:39 22:42
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    JPY 190
    22:44
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
  4. 4
    18:03 - 22:50
    4h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:03 大館能代空港 Odate-Noshiro Airport
    空路([東京]羽田空港-大館能代空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Odate-Noshiro Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h5phút
    JPY 28.700
    19:08 20:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    21:28 21:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    JPY 1.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    22:28 22:38
    R
    20
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (12phút
    JPY 240
    22:50
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
cntlog