2024/06/19  06:11  khởi hành
1
07:11 - 13:54
6h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:11 - 13:55
6h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:11 - 13:57
6h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:11 - 14:32
7h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:11 - 13:54
    6h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:11 しもきた Shimokita
    JR大湊線 JR Ominato Line
    Hướng đến 野辺地 Noheji
    (55phút
    08:06 09:03 野辺地 Noheji 09:50 10:25 八戸 Hachinohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h29phút
    Ghế Tự do : JPY 6.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.460
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.700
    12:54 13:07
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:21 13:28
    JU
    04
    JA
    15
    赤羽 Akabane
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    JPY 11.700
    13:41 13:52
    JA
    11
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    13:54
    OH
    02
    南新宿 Minami-Shinjuku
  2. 2
    07:11 - 13:55
    6h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:11 しもきた Shimokita
    JR大湊線 JR Ominato Line
    Hướng đến 野辺地 Noheji
    (55phút
    08:06 09:03 野辺地 Noheji 09:50 10:25 八戸 Hachinohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h29phút
    Ghế Tự do : JPY 6.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.460
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.700
    12:54 13:03
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    JPY 11.700
    13:42 13:53
    JA
    11
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    13:55
    OH
    02
    南新宿 Minami-Shinjuku
  3. 3
    07:11 - 13:57
    6h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:11 しもきた Shimokita
    JR大湊線 JR Ominato Line
    Hướng đến 野辺地 Noheji
    (55phút
    08:06 09:03 野辺地 Noheji 09:50 10:25 八戸 Hachinohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h54phút
    Ghế Tự do : JPY 6.600
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.670
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 16.910
    13:19 13:30
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 11.700
    13:45 13:55
    JC
    05
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    13:57
    OH
    02
    南新宿 Minami-Shinjuku
  4. 4
    07:11 - 14:32
    7h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:11 しもきた Shimokita
    JR大湊線 JR Ominato Line
    Hướng đến 野辺地 Noheji
    (55phút
    JPY 1.170
    08:06 09:03 野辺地 Noheji
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 青森 Aomori
    (53phút
    JPY 1.050
    09:56 10:17
    青森 Aomori
    連絡バス(青森空港-青森) Bus(Aomori Airport-Aomori)
    Hướng đến 青森空港 Aomori Airport
    (36phút
    JPY 860
    10:53 12:08 青森空港 Aomori Airport
    空路([東京]羽田空港-青森空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 37.150
    13:18 13:23 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:30 13:40
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:57 14:02
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 210
    14:21 14:30
    JY
    17
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    14:32
    OH
    02
    南新宿 Minami-Shinjuku
cntlog