2025/08/13  17:37  khởi hành
1
17:39 - 21:52
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:38 - 21:59
4h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:47 - 00:20
6h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:44 - 00:43
6h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:39 - 21:52
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:39
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    17:51 18:04
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    18:21 18:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    18:23 19:03 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    20:33 20:46
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (1h6phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:52
    S
    14
    Minamiotaru
  2. 2
    17:38 - 21:59
    4h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:38
    G
    01
    Shibuya
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (14phút
    JPY 180
    17:52 17:59
    G
    08
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    18:01 18:09
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    18:28 18:28
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    18:30 19:10 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    20:40 20:53
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (1h6phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:59
    S
    14
    Minamiotaru
  3. 3
    17:47 - 00:20
    6h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:47
    JA
    10
    Shibuya
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (41phút
    18:28 19:04
    JA
    26
    Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.210
    20:11 20:24 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 6.380
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    20:47 21:56 Sendai Airport
    Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h5phút
    JPY 37.800
    23:01 23:14
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (1h6phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:20
    S
    14
    Minamiotaru
  4. 4
    17:44 - 00:43
    6h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:44
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    18:10 18:28
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    19:51 19:51 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    19:59 20:14
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    20:42 21:39
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 48.700
    23:24 23:37
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (1h6phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    00:43
    S
    14
    Minamiotaru
cntlog