2024/11/15  19:28  khởi hành
1
19:43 - 21:12
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:43 - 21:16
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:43 - 21:31
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:43 - 21:39
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 21:12
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43
    OR
    13
    五箇荘 Gokasho
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (6phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 近江八幡 Omihachiman
    (17phút
    JPY 590
    20:06 20:21
    OR
    21
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 510
    20:50 20:50
    A
    28
    膳所 Zeze
    Đi bộ( 2phút
    20:52 20:59
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (13phút
    JPY 240
    21:12
    OT
    17
    南滋賀 Minamishiga
  2. 2
    19:43 - 21:16
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:43
    OR
    13
    五箇荘 Gokasho
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 貴生川 Kibukawa
    (6phút
    thông qua đào tạo
    OR
    15
    OR
    15
    八日市 Yokaichi
    近江鉄道八日市線 Omi Railway Yokaichi Line
    Hướng đến 近江八幡 Omihachiman
    (17phút
    JPY 590
    20:06 20:24
    OR
    21
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (22phút
    JPY 420
    20:46 20:46
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    20:48 20:55
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (21phút
    JPY 240
    21:16
    OT
    17
    南滋賀 Minamishiga
  3. 3
    19:43 - 21:31
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43
    OR
    13
    五箇荘 Gokasho
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (24phút
    JPY 650
    20:07 20:25
    OR
    04
    A
    13
    彦根 Hikone
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (36phút
    JPY 860
    21:01 21:01
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    21:03 21:10
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (21phút
    JPY 240
    21:31
    OT
    17
    南滋賀 Minamishiga
  4. 4
    19:43 - 21:39
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:43
    OR
    13
    五箇荘 Gokasho
    近江鉄道本線 Omi Railway Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (24phút
    JPY 650
    20:07 20:22
    OR
    04
    A
    13
    彦根 Hikone
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (47phút
    JPY 860
    21:09 21:09
    A
    27
    石山 Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    21:11 21:18
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (21phút
    JPY 240
    21:39
    OT
    17
    南滋賀 Minamishiga
cntlog