2024/06/19  05:42  khởi hành
1
05:49 - 06:17
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:45 - 06:17
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:49 - 06:33
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:49 - 06:35
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:49 - 06:17
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:49
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    05:58 05:58
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:02 06:05
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (5phút
    JPY 250
    06:17
    PL
    07
    南公園 Minamikoen
  2. 2
    05:45 - 06:17
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:45
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    05:47 05:47
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    05:48 05:52
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    06:00 06:00
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    06:02 06:05
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (5phút
    JPY 250
    06:17
    PL
    07
    南公園 Minamikoen
  3. 3
    05:49 - 06:33
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:49
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 250
    06:00 06:00
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 6phút
    06:06 06:11
    K
    02
    旧居留地・大丸前 Kyukyoryuchidaimaru-mae
    神戸市営海岸線 Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến 三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    (1phút
    JPY 210
    06:12 06:12
    K
    01
    三宮・花時計前(地下鉄海岸線) Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 6phút
    06:18 06:21
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (5phút
    JPY 250
    06:33
    PL
    07
    南公園 Minamikoen
  4. 4
    05:49 - 06:35
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:49
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    05:58 05:58
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:00 06:04
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    06:06 06:06
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    06:08 06:14
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 130
    06:16 06:16
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:20 06:23
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    thông qua đào tạo
    P
    04
    P
    04
    中公園 Nakakoen
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    (5phút
    JPY 250
    06:35
    PL
    07
    南公園 Minamikoen
cntlog