1
09:35 - 10:53
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:35 - 10:56
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:35 - 10:57
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:38 - 11:11
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:35 - 10:53
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:35 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    10:14 10:27
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    10:29 10:29
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    10:33 10:37
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 190
    10:45 10:45
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    10:46 10:49
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (4phút
    JPY 210
    10:53
    R
    03
    南魚崎 Minamiuozaki
  2. 2
    09:35 - 10:56
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:35 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    10:01 10:13
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (35phút
    JPY 1.520
    10:48 10:48
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    10:49 10:52
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (4phút
    JPY 210
    10:56
    R
    03
    南魚崎 Minamiuozaki
  3. 3
    09:35 - 10:57
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:35 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    10:14 10:27
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    10:29 10:29
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    10:33 10:40
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 200
    10:49 10:55
    HS
    23
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    10:57
    R
    03
    南魚崎 Minamiuozaki
  4. 4
    09:38 - 11:11
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:38
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (21phút
    09:59 10:09
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    10:48 10:55
    A
    61
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (8phút
    JPY 1.520
    11:03 11:03
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:04 11:07
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến マリンパーク Marine-Park
    (4phút
    JPY 210
    11:11
    R
    03
    南魚崎 Minamiuozaki
cntlog