1
11:19 - 17:19
6h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
2
11:19 - 17:20
6h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
11:19 - 17:22
6h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
4
11:19 - 17:41
6h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:19 - 17:19
    6h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    11:19
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (38phút
    11:57 12:02
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 580
    12:10 12:18
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    12:37 12:37
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    12:39 16:09 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    17:19
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  2. 2
    11:19 - 17:20
    6h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    11:19
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (25phút
    11:44 11:49
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 490
    12:08 12:21
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    12:38 12:38
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:40 16:10 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    17:20
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  3. 3
    11:19 - 17:22
    6h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    11:19
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (30phút
    JPY 410
    11:49 11:54
    JC
    04
    M
    12
    四ツ谷 Yotsuya
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    11:57 11:59
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (6phút
    12:05 12:15
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    12:40 12:40
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    12:42 16:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    17:22
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  4. 4
    11:19 - 17:41
    6h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    11:19
    JC
    15
    武蔵小金井 Musashi-Koganei
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 180
    11:29 11:40
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 230
    11:57 12:14
    IN
    01
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (6phút
    JPY 170
    12:20 12:26
    JA
    08
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (8phút
    JPY 280
    12:34 12:34
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:41 12:45
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    12:59 12:59
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:01 16:31 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    17:41
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
cntlog