1
02:03 - 09:40
7h37phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
02:03 - 09:45
7h42phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
3
02:03 - 09:52
7h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
02:03 - 09:55
7h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:03 - 09:40
    7h37phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    02:03 南町 Minamimachi
    伊予鉄道3系統 Iyo Railway Line-3
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (13phút
    JPY 200
    02:16 02:16 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:18 02:26
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    02:49 03:56 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    04:46 05:00 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    05:03 05:11
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    05:24 05:24
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    05:31 06:01
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2h21phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    08:22 09:25
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    09:40
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  2. 2
    02:03 - 09:45
    7h42phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    02:03 南町 Minamimachi
    伊予鉄道3系統 Iyo Railway Line-3
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (2phút
    02:05 02:13 上一万 Kamiichiman
    伊予鉄道1・2系統 Iyo Railway Line-1-2
    Hướng đến 警察署前 Keisatsusho-mae
    (14phút
    JPY 200
    02:27 02:27 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:29 02:37
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    02:54 04:01 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    04:51 05:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    05:08 05:16
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    05:29 05:29
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    05:36 06:06
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2h21phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    08:27 09:30
    白浜 Shirahama
    連絡バス(南紀白浜空港-白浜) Bus(Nanki-Shirahama Airport-Shirahama)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (15phút
    JPY 360
    09:45
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  3. 3
    02:03 - 09:52
    7h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    02:03 南町 Minamimachi
    伊予鉄道5系統 Iyo Railway Line-5
    Hướng đến 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    (16phút
    JPY 200
    02:19 02:19 松山駅前 Matsuyama-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:21 02:29
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    02:46 03:47 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    05:07 08:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    09:52
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
  4. 4
    02:03 - 09:55
    7h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    02:03 南町 Minamimachi
    伊予鉄道3系統 Iyo Railway Line-3
    Hướng đến 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    (13phút
    JPY 200
    02:16 02:16 松山市駅前 Matsuyamashi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:18 02:26
    松山市 Matsuyamashi
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (23phút
    JPY 790
    02:49 03:50 松山空港 Matsuyama Airport
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 39.400
    05:10 08:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-南紀白浜空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nanki-Shirahama Airport)
    Hướng đến 南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
    (1h10phút
    JPY 35.750
    09:55
    南紀白浜空港 Nanki-Shirahama Airport
cntlog