2024/06/17  05:28  khởi hành
1
05:58 - 07:16
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:58 - 09:02
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:58 - 07:16
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:58
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (20phút
    06:18 07:06
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (10phút
    JPY 440
    07:16
    A
    31
    南永山 Minaminagayama
  2. 2
    05:58 - 09:02
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:58
    F
    34
    西聖和 Nishiseiwa
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (20phút
    06:18 07:06
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (5phút
    JPY 440
    07:11 07:59
    A
    27
    A
    27
    近文 Chikabumi
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (5phút
    08:04 08:52
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR宗谷本線 JR Soya Main Line
    Hướng đến なよろ Nayoro
    (10phút
    JPY 340
    09:02
    A
    31
    南永山 Minaminagayama
cntlog