1
20:46 - 22:00
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:46 - 22:08
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:47 - 22:11
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:46 - 22:18
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:46 - 22:00
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:46
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    20:50 21:08
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    21:39 21:39 豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 7phút
    21:46 21:53 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (7phút
    JPY 180
    22:00 南栄 Minamisakae
  2. 2
    20:46 - 22:08
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:46
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    20:50 20:50
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    20:53 21:00
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (51phút
    JPY 1.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:51 21:51
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 3phút
    21:54 22:01 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (7phút
    JPY 180
    22:08 南栄 Minamisakae
  3. 3
    20:47 - 22:11
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:47
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (8phút
    JPY 210
    20:55 21:08
    M
    01
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (46phút
    JPY 1.270
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:54 21:54
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 3phút
    21:57 22:04 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (7phút
    JPY 180
    22:11 南栄 Minamisakae
  4. 4
    20:46 - 22:18
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:46
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    20:50 21:11
    H
    08
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (48phút
    JPY 1.340
    21:59 21:59
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    Đi bộ( 5phút
    22:04 22:11 新豊橋 Shin-toyohashi
    豊橋鉄道渥美線 Toyohashi Railway Atsumi Line
    Hướng đến 三河田原 Mikawatahara
    (7phút
    JPY 180
    22:18 南栄 Minamisakae
cntlog