2024/06/24  02:08  khởi hành
1
02:23 - 03:51
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:23 - 04:02
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:23 - 04:10
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:23 - 04:16
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:23 - 03:51
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:23 丸山下 Maruyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (2phút
    JPY 180
    02:25 02:25 西桐生 Nishikiryu
    Đi bộ( 7phút
    02:32 02:39 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (15phút
    JPY 240
    02:54 02:54 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    03:11 03:21
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 380
    03:51
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
  2. 2
    02:23 - 04:02
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:23 丸山下 Maruyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (8phút
    JPY 280
    02:31 02:50
    TI
    57
    赤城 Akagi(Gumma)
    東武桐生線 Tobu Kiryu Line
    Hướng đến 太田(群馬県) Ota(Gumma)
    (45phút
    Ghế Tự do : JPY 850
    03:35 03:48
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (14phút
    JPY 750
    04:02
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
  3. 3
    02:23 - 04:10
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:23 丸山下 Maruyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 西桐生 Nishikiryu
    (2phút
    JPY 180
    02:25 02:25 西桐生 Nishikiryu
    Đi bộ( 7phút
    02:32 02:39 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (29phút
    JPY 510
    03:08 03:26
    TI
    34
    佐野 Sano
    東武佐野線 Tobu Sano Line
    Hướng đến 館林 Tatebayashi
    (17phút
    03:43 03:56
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (14phút
    JPY 380
    04:10
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
  4. 4
    02:23 - 04:16
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:23 丸山下 Maruyamashita
    上毛電気鉄道線 Jomodenki Railway Line
    Hướng đến 中央前橋 Chuomaebashi
    (8phút
    JPY 280
    02:31 02:56
    TI
    57
    赤城 Akagi(Gumma)
    東武桐生線 Tobu Kiryu Line
    Hướng đến 太田(群馬県) Ota(Gumma)
    (28phút
    03:24 03:36
    TI
    18
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (40phút
    JPY 750
    04:16
    TI
    06
    南羽生 Minamihanyu
cntlog