1
07:07 - 07:38
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
07:07 - 07:42
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:07 - 07:42
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
07:07 - 07:48
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:07 - 07:38
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:07
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (11phút
    JPY 240
    07:18 07:18
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    07:20 07:25
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (11phút
    JPY 240
    07:36 07:36
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:38 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  2. 2
    07:07 - 07:42
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:07
    N
    15
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến  Kadomaminami
    (1phút
    07:08 07:13
    N
    16
    K
    16
    Nagahoribashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (12phút
    JPY 240
    07:40 07:40
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:42 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  3. 3
    07:07 - 07:42
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:07
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    07:13 07:13
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    07:17 07:22
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (18phút
    JPY 280
    07:40 07:40
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:42 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  4. 4
    07:07 - 07:48
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:07
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (2phút
    07:09 07:16
    M
    18
    C
    16
    Honmachi
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (1phút
    07:17 07:21
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (12phút
    JPY 240
    07:46 07:46
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:48 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
cntlog