1
03:56 - 04:47
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
03:56 - 04:52
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
03:51 - 04:55
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
03:51 - 05:05
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:56 - 04:47
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:56
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    03:57 03:57
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    04:04 04:09
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    04:35 04:43
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    04:45 04:45
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:47 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  2. 2
    03:56 - 04:52
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:56
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (1phút
    JPY 170
    03:57 03:57
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    04:04 04:09
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (41phút
    JPY 330
    04:50 04:50
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:52 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  3. 3
    03:51 - 04:55
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:51 Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    03:54 03:59
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (4phút
    04:03 04:09
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    04:11 04:11
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    04:13 04:18
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    04:37 04:45
    HK
    72
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 330
    04:53 04:53
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:55 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  4. 4
    03:51 - 05:05
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:51 Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    03:54 03:59
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (10phút
    JPY 260
    04:09 04:09
    T
    16
    Nishiojioike
    Đi bộ( 7phút
    04:16 04:20
    A
    3
    Nishiojisanjo
    Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến  Shijoomiya
    (2phút
    JPY 250
    04:22 04:22
    A
    2
    Sai
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:28
    HK
    83
    Saiin
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (35phút
    JPY 330
    05:03 05:03
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    05:05 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
cntlog