1
03:46 - 04:30
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
03:45 - 04:31
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
03:46 - 04:34
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:46 - 04:34
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:46 - 04:30
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:46
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 230
    04:01 04:01
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    04:07 04:12
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    04:28 04:28
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:30 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  2. 2
    03:45 - 04:31
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:45
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    03:48 03:48
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    03:50 03:55
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    04:19 04:27
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    04:29 04:29
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:31 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  3. 3
    03:46 - 04:34
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:46
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 410
    04:12 04:12
    A
    39
    Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    04:17 04:22
    HK
    71
    Tonda
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    JPY 200
    04:32 04:32
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  4. 4
    03:46 - 04:34
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:46
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 190
    03:53 03:53
    A
    34
    Mukomachi
    Đi bộ( 10phút
    04:03 04:08
    HK
    79
    Higashimuko
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    JPY 290
    04:32 04:32
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
cntlog