1
10:57 - 11:23
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:53 - 11:22
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:00 - 11:41
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:00 - 11:44
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:57 - 11:23
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:57
    A
    41
    Ibaraki
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    JPY 170
    11:01 11:01
    A
    39
    Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    11:06 11:11
    HK
    71
    Tonda
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    JPY 200
    11:21 11:21
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:23 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  2. 2
    10:53 - 11:22
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:53 Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    11:13 11:19 Unobe
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    11:22 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  3. 3
    11:00 - 11:41
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:00
    A
    41
    Ibaraki
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (12phút
    JPY 230
    11:12 11:12
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    11:18 11:23
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    11:39 11:39
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  4. 4
    11:00 - 11:44
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    11:00
    A
    41
    Ibaraki
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (9phút
    11:09 11:20
    A
    46
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (5phút
    JPY 230
    11:25 11:25
    F
    04
    JR Awaji
    Đi bộ( 4phút
    11:29 11:34
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (8phút
    JPY 200
    11:42 11:42
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:44 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
cntlog