1
15:27 - 16:00
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:26 - 16:02
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
15:27 - 16:04
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
15:24 - 16:07
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:27 - 16:00
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:27
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (13phút
    JPY 240
    15:40 15:40
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    15:42 15:47
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (11phút
    JPY 240
    15:58 15:58
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:00 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  2. 2
    15:26 - 16:02
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:26
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    15:28 15:32
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (12phút
    JPY 240
    16:00 16:00
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:02 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  3. 3
    15:27 - 16:04
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:27
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    15:35 15:35
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    15:39 15:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (18phút
    JPY 280
    16:02 16:02
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:04 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
  4. 4
    15:24 - 16:07
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:24 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    15:27 15:32
    A
    01
    Osaka-Namba
    Kintetsu Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Uehonmachi
    (1phút
    JPY 180
    15:33 15:33
    A
    02
    Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    15:35 15:37
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (12phút
    JPY 240
    16:05 16:05
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:07 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
cntlog