1
02:25 - 03:07
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:24 - 03:08
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:25 - 03:11
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:25 - 03:11
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 03:07
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 230
    02:40 02:40
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    02:46 02:51
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    03:07
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  2. 2
    02:24 - 03:08
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:24
    K
    11
    Kyoto
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (3phút
    JPY 220
    02:27 02:27
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    02:29 02:34
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    02:58 03:06
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    03:08
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  3. 3
    02:25 - 03:11
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 410
    02:51 02:51
    A
    39
    Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    02:56 03:01
    HK
    71
    Tonda
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    JPY 200
    03:11
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  4. 4
    02:25 - 03:11
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:25
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 190
    02:32 02:32
    A
    34
    Mukomachi
    Đi bộ( 10phút
    02:42 02:47
    HK
    79
    Higashimuko
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    JPY 290
    03:11
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
cntlog