1
19:38 - 20:29
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:38 - 20:34
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:38 - 20:42
1h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:38 - 20:49
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:38 - 20:29
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    19:41 19:41
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    19:48 19:53
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    20:19 20:27
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    20:29
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  2. 2
    19:38 - 20:34
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:38
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    19:41 19:41
    KH
    39
    Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    19:48 19:53
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (41phút
    JPY 330
    20:34
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  3. 3
    19:38 - 20:42
    1h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:38
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 230
    19:40 19:40
    KH
    40
    Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    19:43 19:48
    T
    11
    Sanjokeihan
    Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Uzumasatenjingawa
    (4phút
    19:52 19:58
    T
    13
    K
    08
    Karasumaoike
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    20:00 20:00
    K
    09
    Shijo
    Đi bộ( 2phút
    20:02 20:07
    HK
    85
    Karasuma
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    20:26 20:34
    HK
    72
    HK
    72
    Takatsukishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 330
    20:42
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  4. 4
    19:38 - 20:49
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:38
    KH
    41
    Jingumarutamachi
    Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 280
    19:46 19:57
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    19:59 20:07
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (15phút
    JPY 330
    20:22 20:22
    A
    36
    Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    20:28 20:33
    HK
    75
    Oyamazaki
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    20:49
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
cntlog