1
02:39 - 03:15
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:39 - 03:20
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:39 - 03:45
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:39 - 04:00
1h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:39 - 03:15
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:39
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    03:05 03:13
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 330
    03:15
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  2. 2
    02:39 - 03:20
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:39
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (41phút
    JPY 330
    03:20
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  3. 3
    02:39 - 03:45
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:39
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    02:41 02:41
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    02:43 02:46
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    02:49 02:59
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 410
    03:25 03:25
    A
    39
    Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    03:30 03:35
    HK
    71
    Tonda
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (10phút
    JPY 200
    03:45
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
  4. 4
    02:39 - 04:00
    1h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    02:39
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    02:41 02:41
    HK
    85
    Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    02:43 02:46
    K
    09
    Shijo
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    02:49 03:02
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (13phút
    03:15 03:22
    A
    38
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 480
    03:29 03:29
    A
    41
    Ibaraki
    Đi bộ( 20phút
    03:49 03:55 Unobe
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    03:58 03:58 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    04:00 Minamiibaraki(Hankyu Line)
cntlog