1
00:51 - 02:23
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:51 - 02:23
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:56 - 02:34
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:51 - 02:42
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:51 - 02:23
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:51 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    00:54 00:57
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    01:05 01:05
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:09 01:24
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    02:02 02:12
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (6phút
    JPY 360
    02:23
    KB
    32
    Minami-Woody Town
  2. 2
    00:51 - 02:23
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:51 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    00:54 00:56
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    01:03 01:03
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    01:09 01:24
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    02:02 02:12
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (6phút
    JPY 360
    02:23
    KB
    32
    Minami-Woody Town
  3. 3
    00:56 - 02:34
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:56
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (9phút
    JPY 220
    01:05 01:11
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    01:17 01:35
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (38phút
    JPY 770
    02:13 02:23
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (6phút
    JPY 360
    02:34
    KB
    32
    Minami-Woody Town
  4. 4
    00:51 - 02:42
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    00:51 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    00:54 00:57
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    01:05 01:05
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    01:09 01:14
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    01:27 01:33
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (14phút
    JPY 290
    01:47 02:08
    HK
    56
    G
    56
    Takarazuka
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (13phút
    JPY 330
    02:21 02:31
    G
    61
    KB
    29
    Sanda
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (5phút
    thông qua đào tạo
    KB
    27
    KB
    27
    Yokoyama(Hyogo)
    Kobe Dentetsu Koentoshi Line
    Hướng đến  Woody Town-Chuo
    (6phút
    JPY 360
    02:42
    KB
    32
    Minami-Woody Town
cntlog