1
01:56 - 02:30
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:48 - 02:48
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:48 - 02:53
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:56 - 03:02
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:56 - 02:30
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:56
    D
    08
    Obaku(Nara Line)
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (34phút
    JPY 510
    02:30
    Q
    36
    Nara
  2. 2
    01:48 - 02:48
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48 Obaku(Nara Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:50 01:54
    KH
    75
    Obaku(Keihan Line)
    Keihan Uji Line
    Hướng đến  Chushojima
    (4phút
    JPY 170
    01:58 01:58
    KH
    73
    Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 6phút
    02:04 02:19
    D
    06
    Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (29phút
    JPY 590
    02:48
    Q
    36
    Nara
  3. 3
    01:48 - 02:53
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48 Obaku(Nara Line)
    Đi bộ( 2phút
    01:50 01:54
    KH
    75
    Obaku(Keihan Line)
    Keihan Uji Line
    Hướng đến  Uji(Keihan Line)
    (5phút
    JPY 170
    01:59 01:59
    KH
    77
    Uji(Keihan Line)
    Đi bộ( 15phút
    02:14 02:29
    D
    09
    Uji(Nara Line)
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kizu(Kyoto)
    (24phút
    JPY 510
    02:53
    Q
    36
    Nara
  4. 4
    01:56 - 03:02
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:56
    D
    08
    Obaku(Nara Line)
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 200
    02:04 02:04
    D
    11
    Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    02:11 02:18
    B
    12
    Okubo(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (23phút
    thông qua đào tạo
    B
    26
    A
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (5phút
    JPY 530
    02:46 02:46
    A
    28
    Kintetsu-Nara
    Đi bộ( 16phút
    03:02 Nara
cntlog