1
09:18 - 09:59
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:28 - 10:11
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:18 - 09:59
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:18
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    09:21 09:38
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (21phút
    JPY 660
    09:59
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
  2. 2
    09:28 - 10:11
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    09:28
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-苫小牧) Bus(Shinchitose Airport-Tomakomai)
    Hướng đến 苫小牧 Tomakomai
    (43phút
    JPY 630
    10:11 苫小牧 Tomakomai
cntlog