2024/06/14  15:18  khởi hành
1
15:36 - 17:59
2h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:36 - 18:00
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:36 - 18:07
2h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:36 - 18:09
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:36 - 17:59
    2h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:36
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (33phút
    16:09 16:27
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (34phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    17:01 17:14
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    17:34 17:34
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    17:36 17:41
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    JPY 430
    17:59
    F
    15
    道明寺 Domyoji
  2. 2
    15:36 - 18:00
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:36
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (12phút
    15:48 16:08
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (54phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    17:02 17:15
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    17:35 17:35
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    17:37 17:42
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    JPY 430
    18:00
    F
    15
    道明寺 Domyoji
  3. 3
    15:36 - 18:07
    2h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:36
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (33phút
    16:09 16:19
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h2phút
    JPY 2.310
    17:21 17:21
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    17:25 17:28
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    17:42 17:42
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    17:44 17:49
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    JPY 430
    18:07
    F
    15
    道明寺 Domyoji
  4. 4
    15:36 - 18:09
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:36
    A
    上郡 Kamigori
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (12phút
    15:48 16:08
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    17:02 17:25 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (15phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    17:40 17:40
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    17:46 17:51
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (18phút
    JPY 430
    18:09
    F
    15
    道明寺 Domyoji
cntlog