2024/09/22  05:32  khởi hành
1
06:02 - 09:07
3h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:02 - 09:58
3h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:02 - 10:43
4h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:02 - 13:08
7h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 09:07
    3h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:02
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (1h39phút
    07:41 08:45
    H
    47
    H
    47
    長万部 Oshamambe
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (22phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.930
    09:07
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
  2. 2
    06:02 - 09:58
    3h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:02
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (1h39phút
    07:41 09:14
    H
    47
    H
    47
    長万部 Oshamambe
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (44phút
    JPY 2.860
    09:58
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
  3. 3
    06:02 - 10:43
    4h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:02
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    07:14 07:22
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:03 09:07
    H
    05
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (1h36phút
    JPY 5.280
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    10:43
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
  4. 4
    06:02 - 13:08
    7h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:02
    S
    23
    倶知安 Kutchan
    07:14 07:32
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (4phút
    07:36 07:44
    S
    14
    S
    14
    南小樽 Minamiotaru
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:47 09:04
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (21phút
    09:25 09:43
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h4phút
    10:47 12:20
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (48phút
    JPY 5.280
    13:08
    H
    41
    洞爺 Toya(Muroran Line)
cntlog