2024/06/08  11:37  khởi hành
1
11:52 - 14:19
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:52 - 14:28
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:52 - 14:48
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:52 - 15:04
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:52 - 14:19
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:52
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    12:30 13:03
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (37phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    13:40 14:16 加賀温泉 Kagaonsen
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (3phút
    JPY 220
    14:19 動橋 Iburihashi
  2. 2
    11:52 - 14:28
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:52
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    12:30 13:12
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (37phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    13:49 14:25 加賀温泉 Kagaonsen
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (3phút
    JPY 220
    14:28 動橋 Iburihashi
  3. 3
    11:52 - 14:48
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:52
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    12:30 13:12
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (19phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 8.410
    13:31 14:08 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (40phút
    JPY 820
    14:48 動橋 Iburihashi
  4. 4
    11:52 - 15:04
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:52
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (38phút
    JPY 680
    12:30 13:03
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (48phút
    13:51 14:24 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    ハピラインふくい Hapi-line Fukui
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (40phút
    JPY 1.980
    15:04 動橋 Iburihashi
cntlog