2024/06/24  01:58  khởi hành
1
02:28 - 04:15
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:28 - 04:26
1h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:28 - 04:27
1h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:28 - 04:44
2h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:28 - 04:15
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:28
    JC
    69
    御嶽 Mitake(Tokyo)
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (17phút
    02:45 02:54
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    03:23 03:28
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (18phút
    03:46 04:02
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (13phút
    JPY 990
    04:15
    JC
    26
    藤野 Fujino
  2. 2
    02:28 - 04:26
    1h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:28
    JC
    69
    御嶽 Mitake(Tokyo)
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (17phút
    02:45 02:54
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    03:12 03:31
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (14phút
    03:45 03:50
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    03:57 04:13
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (13phút
    JPY 990
    04:26
    JC
    26
    藤野 Fujino
  3. 3
    02:28 - 04:27
    1h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:28
    JC
    69
    御嶽 Mitake(Tokyo)
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (17phút
    02:45 02:54
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 490
    03:23 03:23
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    03:27 03:32
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    03:34 03:34
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    03:38 03:40
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (18phút
    03:58 04:14
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (13phút
    JPY 510
    04:27
    JC
    26
    藤野 Fujino
  4. 4
    02:28 - 04:44
    2h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:28
    JC
    69
    御嶽 Mitake(Tokyo)
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (17phút
    02:45 02:54
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 490
    03:23 03:23
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    03:27 03:32
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (10phút
    JPY 270
    03:42 03:54
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 230
    04:15 04:31
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (13phút
    JPY 240
    04:44
    JC
    26
    藤野 Fujino
cntlog