2024/09/22  02:51  khởi hành
1
02:56 - 11:26
8h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
02:51 - 11:37
8h46phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
02:51 - 12:07
9h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:56 - 12:16
9h20phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 11:26
    8h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (39phút
    JPY 330
    03:35 03:35
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:37 03:43 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    04:07 05:49 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    06:54 07:17
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    07:42 08:24 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    10:16 11:19 鶴岡 Tsuruoka
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (7phút
    JPY 2.640
    11:26 藤島 Fujishima
  2. 2
    02:51 - 11:37
    8h46phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:51 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    02:53 02:56
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    02:59 03:12
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    03:41 03:41
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    03:48 03:53
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    04:06 04:15
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    04:18 06:00 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    07:05 07:28
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    07:53 08:35 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    10:27 11:30 鶴岡 Tsuruoka
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (7phút
    JPY 2.640
    11:37 藤島 Fujishima
  3. 3
    02:51 - 12:07
    9h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:51 烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    02:53 02:56
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    02:59 03:17
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    05:36 05:56 東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.240
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.900
    08:20 09:05 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.360
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    10:57 12:00 鶴岡 Tsuruoka
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (7phút
    JPY 12.540
    12:07 藤島 Fujishima
  4. 4
    02:56 - 12:16
    9h20phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    02:56
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    03:20 03:28
    HK
    69
    HK
    69
    茨木市 Ibarakishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 330
    03:30 03:30
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:32 03:38 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (24phút
    JPY 440
    04:02 05:44 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    06:49 07:12
    新潟空港 Niigata Airport
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (25phút
    JPY 470
    07:37 07:55 新潟 Niigata
    JR白新線 JR Hakushin Line
    Hướng đến 新発田 Shibata(Niigata)
    (37phút
    08:32 08:58 新発田 Shibata(Niigata)
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 村上(新潟県) Murakami(Niigata)
    (34phút
    09:32 10:35 村上(新潟県) Murakami(Niigata)
    JR羽越本線 JR Uetsu Main Line
    Hướng đến 酒田 Sakata(Yamagata)
    (1h41phút
    JPY 2.640
    12:16 藤島 Fujishima
cntlog