2025/08/09  07:42  khởi hành
1
07:58 - 13:08
5h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:58 - 13:13
5h15phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
07:58 - 13:26
5h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:58 - 13:31
5h33phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:58 - 13:08
    5h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:58 Tokaigakuen-mae
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (14phút
    08:12 08:27 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    09:08 09:20
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:25 10:05
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    11:45 11:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:57 12:07
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    12:38 12:47
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:08
    JT
    08
    Fujisawa
  2. 2
    07:58 - 13:13
    5h15phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:58 Tokaigakuen-mae
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (14phút
    08:12 08:27 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    09:08 09:20
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:25 10:05
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    11:45 11:50 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:57 12:07
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    12:19 12:32
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    12:43 12:52
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:13
    JT
    08
    Fujisawa
  3. 3
    07:58 - 13:26
    5h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:58 Tokaigakuen-mae
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (14phút
    JPY 230
    08:12 08:27
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    09:17 10:23 Kumamoto Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    12:03 12:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:15 12:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    12:56 13:05
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:26
    JT
    08
    Fujisawa
  4. 4
    07:58 - 13:31
    5h33phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:58 Tokaigakuen-mae
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (14phút
    JPY 230
    08:12 08:27
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    09:17 10:23 Kumamoto Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    12:03 12:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:15 12:25
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    12:37 12:50
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    13:01 13:10
    KK
    37
    JT
    05
    Yokohama
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:31
    JT
    08
    Fujisawa
cntlog