2024/11/24  10:31  khởi hành
1
10:36 - 11:09
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:36 - 11:35
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:36 - 11:37
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:36 - 11:40
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 11:09
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:36
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 190
    10:40 10:53
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (16phút
    JPY 270
    11:09
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
  2. 2
    10:36 - 11:35
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:36
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    10:50 10:58
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄いずみ野線 Sotetsu Izumino Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (17phút
    JPY 370
    11:15 11:23
    SO
    37
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (12phút
    JPY 200
    11:35
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
  3. 3
    10:36 - 11:37
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:36
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    (7phút
    JPY 190
    10:43 10:43
    SO
    18
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    10:48 10:55 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (25phút
    11:20 11:29
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:37
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
  4. 4
    10:36 - 11:40
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:36
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    11:07 11:19
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:40
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
cntlog