2024/06/12  12:04  khởi hành
1
12:09 - 13:02
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:09 - 13:06
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:09 - 13:13
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:09 - 13:14
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:09 - 13:02
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:09
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    12:14 12:22
    TS
    09
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    12:52 12:59
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (3phút
    JPY 490
    13:02
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  2. 2
    12:09 - 13:06
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:09
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    12:14 12:33
    TS
    09
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (23phút
    Ghế Tự do : JPY 550
    12:56 13:03
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (3phút
    JPY 490
    13:06
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  3. 3
    12:09 - 13:13
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:09
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    12:14 12:24
    TS
    09
    TX
    05
    北千住 Kita-senju
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (14phút
    JPY 530
    12:38 12:45
    TX
    12
    TD
    22
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (28phút
    JPY 380
    13:13
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
  4. 4
    12:09 - 13:14
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:09
    TS
    07
    堀切 Horikiri
    13:04 13:11
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (3phút
    JPY 490
    13:14
    TD
    11
    藤の牛島 Fujino-ushijima
cntlog