1
23:14 - 23:48
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:14 - 23:51
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:14 - 23:52
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:14 - 23:52
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:14 - 23:48
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:14
    T
    11
    Arahata
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (1phút
    23:15 23:21
    T
    12
    S
    10
    Gokiso
    Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến  Nagoya
    (4phút
    23:25 23:31
    S
    08
    H
    13
    Imaike(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Fujigaoka(Aichi)
    (17phút
    JPY 310
    23:48
    H
    22
    Fujigaoka(Aichi)
  2. 2
    23:14 - 23:51
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:14
    T
    11
    Arahata
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (8phút
    23:22 23:27
    T
    07
    H
    09
    Fushimi(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Sakae(Aichi)
    (24phút
    JPY 310
    23:51
    H
    22
    Fujigaoka(Aichi)
  3. 3
    23:14 - 23:52
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:14
    T
    11
    Arahata
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Akaike(Aichi)
    (7phút
    23:21 23:27
    T
    15
    M
    20
    Yagoto
    Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến  Motoyama(Aichi)
    (8phút
    23:35 23:40
    M
    17
    H
    16
    Motoyama(Aichi)
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Fujigaoka(Aichi)
    (12phút
    JPY 310
    23:52
    H
    22
    Fujigaoka(Aichi)
  4. 4
    23:14 - 23:52
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:14
    T
    11
    Arahata
    Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến  Fushimi(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    23:16 23:26
    T
    10
    CF
    02
    Tsurumai
    JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến  Nakatsugawa
    (2phút
    JPY 150
    23:28 23:33
    CF
    03
    H
    12
    Chikusa
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Fujigaoka(Aichi)
    (19phút
    JPY 270
    23:52
    H
    22
    Fujigaoka(Aichi)
cntlog