2024/06/27  05:06  khởi hành
1
05:13 - 09:49
4h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:13 - 10:21
5h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:13 - 11:17
6h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:13 - 11:42
6h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:13 - 09:49
    4h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:13
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    06:09 06:26
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    07:07 07:43
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h6phút
    JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    09:49 湯本 Yumoto
  2. 2
    05:13 - 10:21
    5h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:13
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    06:09 06:18
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:41 08:15
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h6phút
    JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    10:21 湯本 Yumoto
  3. 3
    05:13 - 11:17
    6h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:13
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    06:09 06:18
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h23phút
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:46 08:26
    JU
    02
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    09:46 10:02 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h15phút
    JPY 5.170
    11:17 湯本 Yumoto
  4. 4
    05:13 - 11:42
    6h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:13
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    06:09 06:43
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h2phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    07:45 07:56
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    09:17 09:33 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (2h9phút
    JPY 5.170
    11:42 湯本 Yumoto
cntlog