2024/06/18  19:04  khởi hành
1
19:14 - 21:08
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:19 - 21:34
2h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:34 - 21:52
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:19 - 22:51
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:14 - 21:08
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:14 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    19:33 19:48 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    20:27 20:50 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 3.490
    21:08 湯田温泉 Yudaonsen
  2. 2
    19:19 - 21:34
    2h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:19
    JB
    17
    久留米 Kurume
    19:58 20:14 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    20:53 21:16 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 3.490
    21:34 湯田温泉 Yudaonsen
  3. 3
    19:34 - 21:52
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:34 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    19:53 20:13 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    21:11 21:34 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 3.490
    21:52 湯田温泉 Yudaonsen
  4. 4
    19:19 - 22:51
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:19
    JB
    17
    久留米 Kurume
    19:58 20:19 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    20:35 20:54
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    22:10 22:33 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 3.500
    22:51 湯田温泉 Yudaonsen
cntlog