1
22:12 - 01:13
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:47 - 01:47
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:47 - 01:51
4h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:47 - 02:08
4h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:12 - 01:13
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:12 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    23:17 23:29
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    23:34 23:53
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    00:32 00:55 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 2.640
    01:13 湯田温泉 Yudaonsen
  2. 2
    21:47 - 01:47
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:47
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    22:32 22:55 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    00:14 00:27 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.480
    01:06 01:29 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 9.130
    01:47 湯田温泉 Yudaonsen
  3. 3
    21:47 - 01:51
    4h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:47
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    22:32 22:50 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    01:10 01:33 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 9.130
    01:51 湯田温泉 Yudaonsen
  4. 4
    21:47 - 02:08
    4h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:47
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    22:32 22:55 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    00:14 00:32 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.480
    01:27 01:50 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 山口(山口県) Yamaguchi(Yamaguchi)
    (18phút
    JPY 9.130
    02:08 湯田温泉 Yudaonsen
cntlog