1
02:50 - 05:15
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:50 - 05:24
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:50 - 05:53
3h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:50 - 06:16
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:50 - 05:15
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:50
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (19phút
    03:09 03:24
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    03:53 03:53 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    04:00 04:07
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (28phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    04:35 04:48
    E
    21
    K
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄湯の山線 Kintetsu Yunoyama Line
    Hướng đến 湯の山温泉 Yunoyamaonsen
    (27phút
    JPY 1.030
    05:15
    K
    30
    湯の山温泉 Yunoyamaonsen
  2. 2
    02:50 - 05:24
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:50
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (19phút
    03:09 03:24
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    03:53 03:53 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    04:00 04:10
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (34phút
    04:44 04:57
    E
    21
    K
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄湯の山線 Kintetsu Yunoyama Line
    Hướng đến 湯の山温泉 Yunoyamaonsen
    (27phút
    JPY 1.030
    05:24
    K
    30
    湯の山温泉 Yunoyamaonsen
  3. 3
    02:50 - 05:53
    3h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:50
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (35phút
    JPY 680
    03:25 03:45
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    04:22 04:22 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    04:29 04:39
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (34phút
    05:13 05:26
    E
    21
    K
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄湯の山線 Kintetsu Yunoyama Line
    Hướng đến 湯の山温泉 Yunoyamaonsen
    (27phút
    JPY 1.030
    05:53
    K
    30
    湯の山温泉 Yunoyamaonsen
  4. 4
    02:50 - 06:16
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:50
    A
    19
    近江八幡 Omihachiman
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (35phút
    JPY 680
    03:25 03:50
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (43phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    04:33 04:33 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    04:40 04:50
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (28phút
    05:18 05:28
    E
    17
    E
    17
    近鉄富田 Kintetsu-Tomida
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (8phút
    05:36 05:49
    E
    21
    K
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄湯の山線 Kintetsu Yunoyama Line
    Hướng đến 湯の山温泉 Yunoyamaonsen
    (27phút
    JPY 1.030
    06:16
    K
    30
    湯の山温泉 Yunoyamaonsen
cntlog