1
16:18 - 16:44
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:18 - 16:50
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:18 - 16:51
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:18 - 16:54
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:18 - 16:44
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:18
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    16:26 16:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:33 16:37
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (7phút
    JPY 170
    16:44
    A
    45
    Higashiyodogawa
  2. 2
    16:18 - 16:50
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:18
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    16:21 16:29
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 200
    16:32 16:32
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:39 16:43
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (7phút
    JPY 170
    16:50
    A
    45
    Higashiyodogawa
  3. 3
    16:18 - 16:51
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:18
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    16:21 16:29
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 200
    16:33 16:33
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:40 16:44
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (7phút
    JPY 170
    16:51
    A
    45
    Higashiyodogawa
  4. 4
    16:18 - 16:54
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:18
    HK
    41
    Mikuni(Osaka)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    16:26 16:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:33 16:41 Osaka
    JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (5phút
    16:46 16:53
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (1phút
    JPY 170
    16:54
    A
    45
    Higashiyodogawa
cntlog