1
14:48 - 15:36
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:48 - 15:36
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:53 - 15:38
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:48 - 15:41
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:48 - 15:36
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:48
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (13phút
    JPY 300
    15:01 15:07
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    15:22 15:29
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 230
    15:36
    A
    45
    東淀川 Higashiyodogawa
  2. 2
    14:48 - 15:36
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:48
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (7phút
    JPY 240
    14:55 14:55
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    14:57 15:05
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (23phút
    15:28 15:35
    F
    02
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1phút
    JPY 320
    15:36
    A
    45
    東淀川 Higashiyodogawa
  3. 3
    14:53 - 15:38
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:53
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    JPY 300
    15:03 15:09
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    15:24 15:31
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 230
    15:38
    A
    45
    東淀川 Higashiyodogawa
  4. 4
    14:48 - 15:41
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:48
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (16phút
    JPY 300
    15:04 15:04
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    15:11 15:14
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    15:24 15:24
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    15:30 15:34
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 170
    15:41
    A
    45
    東淀川 Higashiyodogawa
cntlog