2024/05/21  03:24  khởi hành
1
03:27 - 03:51
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:24 - 03:52
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:27 - 03:59
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:27 - 04:03
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:27 - 03:51
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:27
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    03:35 03:35
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:43 03:45
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (6phút
    JPY 180
    03:51
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
  2. 2
    03:24 - 03:52
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:24 新子安 Shin-Koyasu
    Đi bộ( 2phút
    03:26 03:31
    KK
    32
    京急新子安 Keikyu-Shinkoyasu
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (11phút
    03:42 03:46
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (6phút
    JPY 230
    03:52
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
  3. 3
    03:27 - 03:59
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:27
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    03:31 03:31
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    03:35 03:45
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    03:48 03:53
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (6phút
    JPY 230
    03:59
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
  4. 4
    03:27 - 04:03
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:27
    JK
    14
    新子安 Shin-Koyasu
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 170
    03:32 03:45
    JK
    12
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    03:52 03:57
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 小島新田 Kojimashinden
    (6phút
    JPY 280
    04:03
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
cntlog